5 Rupee Ấn Độ sang Lempira Honduras

Đổi tiền INR sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
1,48 hnl

1,000 INR = 0,2961 HNL

Mid-market exchange rate at 05:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lempira Honduras
1 INR0.29606 HNL
5 INR1.48028 HNL
10 INR2.96055 HNL
20 INR5.92110 HNL
50 INR14.80275 HNL
100 INR29.60550 HNL
250 INR74.01375 HNL
500 INR148.02750 HNL
1000 INR296.05500 HNL
2000 INR592.11000 HNL
5000 INR1,480.27500 HNL
10000 INR2,960.55000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Rupee Ấn Độ
1 HNL3.37775 INR
5 HNL16.88875 INR
10 HNL33.77750 INR
20 HNL67.55500 INR
50 HNL168.88750 INR
100 HNL337.77500 INR
250 HNL844.43750 INR
500 HNL1,688.87500 INR
1000 HNL3,377.75000 INR
2000 HNL6,755.50000 INR
5000 HNL16,888.75000 INR
10000 HNL33,777.50000 INR