Yên Nhật sang Lempira Honduras

Đổi tiền JPY sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
1.588,68 hnl

¥1,000 JPY = L0,1589 HNL

Mid-market exchange rate at 04:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lempira Honduras
100 JPY15.88680 HNL
1000 JPY158.86800 HNL
1500 JPY238.30200 HNL
2000 JPY317.73600 HNL
3000 JPY476.60400 HNL
5000 JPY794.34000 HNL
5400 JPY857.88720 HNL
10000 JPY1,588.68000 HNL
15000 JPY2,383.02000 HNL
20000 JPY3,177.36000 HNL
25000 JPY3,971.70000 HNL
30000 JPY4,766.04000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Yên Nhật
1 HNL6.29453 JPY
5 HNL31.47265 JPY
10 HNL62.94530 JPY
20 HNL125.89060 JPY
50 HNL314.72650 JPY
100 HNL629.45300 JPY
250 HNL1,573.63250 JPY
500 HNL3,147.26500 JPY
1000 HNL6,294.53000 JPY
2000 HNL12,589.06000 JPY
5000 HNL31,472.65000 JPY
10000 HNL62,945.30000 JPY