10 Lempira Honduras sang Yên Nhật

Đổi tiền HNL sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hnl
64 jpy

L1,000 HNL = ¥6,448 JPY

Mid-market exchange rate at 02:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Yên Nhật
1 HNL6.44789 JPY
5 HNL32.23945 JPY
10 HNL64.47890 JPY
20 HNL128.95780 JPY
50 HNL322.39450 JPY
100 HNL644.78900 JPY
250 HNL1,611.97250 JPY
500 HNL3,223.94500 JPY
1000 HNL6,447.89000 JPY
2000 HNL12,895.78000 JPY
5000 HNL32,239.45000 JPY
10000 HNL64,478.90000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lempira Honduras
100 JPY15.50890 HNL
1000 JPY155.08900 HNL
1500 JPY232.63350 HNL
2000 JPY310.17800 HNL
3000 JPY465.26700 HNL
5000 JPY775.44500 HNL
5400 JPY837.48060 HNL
10000 JPY1,550.89000 HNL
15000 JPY2,326.33500 HNL
20000 JPY3,101.78000 HNL
25000 JPY3,877.22500 HNL
30000 JPY4,652.67000 HNL