50 Lempira Honduras sang Yên Nhật

Đổi tiền HNL sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 hnl
317 jpy

L1,000 HNL = ¥6,340 JPY

Mid-market exchange rate at 05:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Yên Nhật
1 HNL6.34001 JPY
5 HNL31.70005 JPY
10 HNL63.40010 JPY
20 HNL126.80020 JPY
50 HNL317.00050 JPY
100 HNL634.00100 JPY
250 HNL1,585.00250 JPY
500 HNL3,170.00500 JPY
1000 HNL6,340.01000 JPY
2000 HNL12,680.02000 JPY
5000 HNL31,700.05000 JPY
10000 HNL63,400.10000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lempira Honduras
100 JPY15.77280 HNL
1000 JPY157.72800 HNL
1500 JPY236.59200 HNL
2000 JPY315.45600 HNL
3000 JPY473.18400 HNL
5000 JPY788.64000 HNL
5400 JPY851.73120 HNL
10000 JPY1,577.28000 HNL
15000 JPY2,365.92000 HNL
20000 JPY3,154.56000 HNL
25000 JPY3,943.20000 HNL
30000 JPY4,731.84000 HNL