Đô-la Úc sang Lempira Honduras

Đổi tiền AUD sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
16.037,30 hnl

1,000 AUD = 16,04 HNL

Mid-market exchange rate at 18:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Lempira Honduras
1 AUD16.03730 HNL
5 AUD80.18650 HNL
10 AUD160.37300 HNL
20 AUD320.74600 HNL
50 AUD801.86500 HNL
100 AUD1,603.73000 HNL
250 AUD4,009.32500 HNL
500 AUD8,018.65000 HNL
1000 AUD16,037.30000 HNL
2000 AUD32,074.60000 HNL
5000 AUD80,186.50000 HNL
10000 AUD160,373.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la Úc
1 HNL0.06235 AUD
5 HNL0.31177 AUD
10 HNL0.62355 AUD
20 HNL1.24709 AUD
50 HNL3.11773 AUD
100 HNL6.23546 AUD
250 HNL15.58865 AUD
500 HNL31.17730 AUD
1000 HNL62.35460 AUD
2000 HNL124.70920 AUD
5000 HNL311.77300 AUD
10000 HNL623.54600 AUD