2.000 Lempira Honduras sang Đô-la Úc

Đổi tiền HNL sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 hnl
125,47 aud

1,000 HNL = 0,06274 AUD

Mid-market exchange rate at 06:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la Úc
1 HNL0.06274 AUD
5 HNL0.31368 AUD
10 HNL0.62736 AUD
20 HNL1.25472 AUD
50 HNL3.13681 AUD
100 HNL6.27361 AUD
250 HNL15.68403 AUD
500 HNL31.36805 AUD
1000 HNL62.73610 AUD
2000 HNL125.47220 AUD
5000 HNL313.68050 AUD
10000 HNL627.36100 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Lempira Honduras
1 AUD15.93980 HNL
5 AUD79.69900 HNL
10 AUD159.39800 HNL
20 AUD318.79600 HNL
50 AUD796.99000 HNL
100 AUD1,593.98000 HNL
250 AUD3,984.95000 HNL
500 AUD7,969.90000 HNL
1000 AUD15,939.80000 HNL
2000 AUD31,879.60000 HNL
5000 AUD79,699.00000 HNL
10000 AUD159,398.00000 HNL