Đô-la New Zealand sang Lempira Honduras

Đổi tiền NZD sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
14.581 hnl

$1,000 NZD = L14,58 HNL

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Lempira Honduras
1 NZD14.58100 HNL
5 NZD72.90500 HNL
10 NZD145.81000 HNL
20 NZD291.62000 HNL
50 NZD729.05000 HNL
100 NZD1,458.10000 HNL
250 NZD3,645.25000 HNL
500 NZD7,290.50000 HNL
1000 NZD14,581.00000 HNL
2000 NZD29,162.00000 HNL
5000 NZD72,905.00000 HNL
10000 NZD145,810.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la New Zealand
1 HNL0.06858 NZD
5 HNL0.34291 NZD
10 HNL0.68582 NZD
20 HNL1.37164 NZD
50 HNL3.42911 NZD
100 HNL6.85822 NZD
250 HNL17.14555 NZD
500 HNL34.29110 NZD
1000 HNL68.58220 NZD
2000 HNL137.16440 NZD
5000 HNL342.91100 NZD
10000 HNL685.82200 NZD