Forint Hungary sang Lempira Honduras

Đổi tiền HUF sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
666,69 hnl

1,000 HUF = 0,06667 HNL

Mid-market exchange rate at 01:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Lempira Honduras
2000 HUF133.33700 HNL
5000 HUF333.34250 HNL
10000 HUF666.68500 HNL
15000 HUF1,000.02750 HNL
20000 HUF1,333.37000 HNL
30000 HUF2,000.05500 HNL
40000 HUF2,666.74000 HNL
50000 HUF3,333.42500 HNL
60000 HUF4,000.11000 HNL
100000 HUF6,666.85000 HNL
150000 HUF10,000.27500 HNL
200000 HUF13,333.70000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Forint Hungary
1 HNL14.99960 HUF
5 HNL74.99800 HUF
10 HNL149.99600 HUF
20 HNL299.99200 HUF
50 HNL749.98000 HUF
100 HNL1,499.96000 HUF
250 HNL3,749.90000 HUF
500 HNL7,499.80000 HUF
1000 HNL14,999.60000 HUF
2000 HNL29,999.20000 HUF
5000 HNL74,998.00000 HUF
10000 HNL149,996.00000 HUF