2.000 Forint Hungary sang Lempira Honduras

Đổi tiền HUF sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 huf
135,02 hnl

Ft1,000 HUF = L0,06751 HNL

Mid-market exchange rate at 20:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Lempira Honduras
2000 HUF135.01520 HNL
5000 HUF337.53800 HNL
10000 HUF675.07600 HNL
15000 HUF1,012.61400 HNL
20000 HUF1,350.15200 HNL
30000 HUF2,025.22800 HNL
40000 HUF2,700.30400 HNL
50000 HUF3,375.38000 HNL
60000 HUF4,050.45600 HNL
100000 HUF6,750.76000 HNL
150000 HUF10,126.14000 HNL
200000 HUF13,501.52000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Forint Hungary
1 HNL14.81310 HUF
5 HNL74.06550 HUF
10 HNL148.13100 HUF
20 HNL296.26200 HUF
50 HNL740.65500 HUF
100 HNL1,481.31000 HUF
250 HNL3,703.27500 HUF
500 HNL7,406.55000 HUF
1000 HNL14,813.10000 HUF
2000 HNL29,626.20000 HUF
5000 HNL74,065.50000 HUF
10000 HNL148,131.00000 HUF