Shekel mới Israel sang Lempira Honduras

Đổi tiền ILS sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
6.472,70 hnl

₪1,000 ILS = L6,473 HNL

Mid-market exchange rate at 09:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Lempira Honduras
1 ILS6.47270 HNL
5 ILS32.36350 HNL
10 ILS64.72700 HNL
20 ILS129.45400 HNL
50 ILS323.63500 HNL
100 ILS647.27000 HNL
250 ILS1,618.17500 HNL
500 ILS3,236.35000 HNL
1000 ILS6,472.70000 HNL
2000 ILS12,945.40000 HNL
5000 ILS32,363.50000 HNL
10000 ILS64,727.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Shekel mới Israel
1 HNL0.15450 ILS
5 HNL0.77248 ILS
10 HNL1.54495 ILS
20 HNL3.08990 ILS
50 HNL7.72475 ILS
100 HNL15.44950 ILS
250 HNL38.62375 ILS
500 HNL77.24750 ILS
1000 HNL154.49500 ILS
2000 HNL308.99000 ILS
5000 HNL772.47500 ILS
10000 HNL1,544.95000 ILS