100 Lempira Honduras sang Shekel mới Israel

Đổi tiền HNL sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 hnl
15,35 ils

L1,000 HNL = ₪0,1535 ILS

Mid-market exchange rate at 22:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Shekel mới Israel
1 HNL0.15347 ILS
5 HNL0.76736 ILS
10 HNL1.53472 ILS
20 HNL3.06944 ILS
50 HNL7.67360 ILS
100 HNL15.34720 ILS
250 HNL38.36800 ILS
500 HNL76.73600 ILS
1000 HNL153.47200 ILS
2000 HNL306.94400 ILS
5000 HNL767.36000 ILS
10000 HNL1,534.72000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Lempira Honduras
1 ILS6.51586 HNL
5 ILS32.57930 HNL
10 ILS65.15860 HNL
20 ILS130.31720 HNL
50 ILS325.79300 HNL
100 ILS651.58600 HNL
250 ILS1,628.96500 HNL
500 ILS3,257.93000 HNL
1000 ILS6,515.86000 HNL
2000 ILS13,031.72000 HNL
5000 ILS32,579.30000 HNL
10000 ILS65,158.60000 HNL