5.000 Lempira Honduras sang Shekel mới Israel

Đổi tiền HNL sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 hnl
767,20 ils

L1,000 HNL = ₪0,1534 ILS

Mid-market exchange rate at 01:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Shekel mới Israel
1 HNL0.15344 ILS
5 HNL0.76720 ILS
10 HNL1.53441 ILS
20 HNL3.06882 ILS
50 HNL7.67205 ILS
100 HNL15.34410 ILS
250 HNL38.36025 ILS
500 HNL76.72050 ILS
1000 HNL153.44100 ILS
2000 HNL306.88200 ILS
5000 HNL767.20500 ILS
10000 HNL1,534.41000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Lempira Honduras
1 ILS6.51715 HNL
5 ILS32.58575 HNL
10 ILS65.17150 HNL
20 ILS130.34300 HNL
50 ILS325.85750 HNL
100 ILS651.71500 HNL
250 ILS1,629.28750 HNL
500 ILS3,258.57500 HNL
1000 ILS6,517.15000 HNL
2000 ILS13,034.30000 HNL
5000 ILS32,585.75000 HNL
10000 ILS65,171.50000 HNL