50 Shekel mới Israel sang Lempira Honduras

Đổi tiền ILS sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ils
326,65 hnl

₪1,000 ILS = L6,533 HNL

Mid-market exchange rate at 05:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Lempira Honduras
1 ILS6.53290 HNL
5 ILS32.66450 HNL
10 ILS65.32900 HNL
20 ILS130.65800 HNL
50 ILS326.64500 HNL
100 ILS653.29000 HNL
250 ILS1,633.22500 HNL
500 ILS3,266.45000 HNL
1000 ILS6,532.90000 HNL
2000 ILS13,065.80000 HNL
5000 ILS32,664.50000 HNL
10000 ILS65,329.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Shekel mới Israel
1 HNL0.15307 ILS
5 HNL0.76536 ILS
10 HNL1.53071 ILS
20 HNL3.06142 ILS
50 HNL7.65355 ILS
100 HNL15.30710 ILS
250 HNL38.26775 ILS
500 HNL76.53550 ILS
1000 HNL153.07100 ILS
2000 HNL306.14200 ILS
5000 HNL765.35500 ILS
10000 HNL1,530.71000 ILS