Krona Thụy Điển sang Lempira Honduras

Đổi tiền SEK sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
2.308,48 hnl

1,000 SEK = 2,308 HNL

Mid-market exchange rate at 22:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lempira Honduras
1 SEK2.30848 HNL
5 SEK11.54240 HNL
10 SEK23.08480 HNL
20 SEK46.16960 HNL
50 SEK115.42400 HNL
100 SEK230.84800 HNL
250 SEK577.12000 HNL
500 SEK1,154.24000 HNL
1000 SEK2,308.48000 HNL
2000 SEK4,616.96000 HNL
5000 SEK11,542.40000 HNL
10000 SEK23,084.80000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Krona Thụy Điển
1 HNL0.43319 SEK
5 HNL2.16593 SEK
10 HNL4.33186 SEK
20 HNL8.66372 SEK
50 HNL21.65930 SEK
100 HNL43.31860 SEK
250 HNL108.29650 SEK
500 HNL216.59300 SEK
1000 HNL433.18600 SEK
2000 HNL866.37200 SEK
5000 HNL2,165.93000 SEK
10000 HNL4,331.86000 SEK