Zloty Ba Lan sang Lempira Honduras

Đổi tiền PLN sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
6.106,56 hnl

zł1,000 PLN = L6,107 HNL

Mid-market exchange rate at 08:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lempira Honduras
1 PLN6.10656 HNL
5 PLN30.53280 HNL
10 PLN61.06560 HNL
20 PLN122.13120 HNL
50 PLN305.32800 HNL
100 PLN610.65600 HNL
250 PLN1,526.64000 HNL
500 PLN3,053.28000 HNL
1000 PLN6,106.56000 HNL
2000 PLN12,213.12000 HNL
5000 PLN30,532.80000 HNL
10000 PLN61,065.60000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Zloty Ba Lan
1 HNL0.16376 PLN
5 HNL0.81879 PLN
10 HNL1.63758 PLN
20 HNL3.27516 PLN
50 HNL8.18790 PLN
100 HNL16.37580 PLN
250 HNL40.93950 PLN
500 HNL81.87900 PLN
1000 HNL163.75800 PLN
2000 HNL327.51600 PLN
5000 HNL818.79000 PLN
10000 HNL1,637.58000 PLN