2.000 Lempira Honduras sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền HNL sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 hnl
319,48 pln

L1,000 HNL = zł0,1597 PLN

Mid-market exchange rate at 13:52

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Zloty Ba Lan
1 HNL0.15974 PLN
5 HNL0.79869 PLN
10 HNL1.59738 PLN
20 HNL3.19476 PLN
50 HNL7.98690 PLN
100 HNL15.97380 PLN
250 HNL39.93450 PLN
500 HNL79.86900 PLN
1000 HNL159.73800 PLN
2000 HNL319.47600 PLN
5000 HNL798.69000 PLN
10000 HNL1,597.38000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lempira Honduras
1 PLN6.26024 HNL
5 PLN31.30120 HNL
10 PLN62.60240 HNL
20 PLN125.20480 HNL
50 PLN313.01200 HNL
100 PLN626.02400 HNL
250 PLN1,565.06000 HNL
500 PLN3,130.12000 HNL
1000 PLN6,260.24000 HNL
2000 PLN12,520.48000 HNL
5000 PLN31,301.20000 HNL
10000 PLN62,602.40000 HNL