20 Lempira Honduras sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền HNL sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 hnl
3,27 pln

L1,000 HNL = zł0,1633 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Zloty Ba Lan
1 HNL0.16326 PLN
5 HNL0.81631 PLN
10 HNL1.63262 PLN
20 HNL3.26524 PLN
50 HNL8.16310 PLN
100 HNL16.32620 PLN
250 HNL40.81550 PLN
500 HNL81.63100 PLN
1000 HNL163.26200 PLN
2000 HNL326.52400 PLN
5000 HNL816.31000 PLN
10000 HNL1,632.62000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lempira Honduras
1 PLN6.12511 HNL
5 PLN30.62555 HNL
10 PLN61.25110 HNL
20 PLN122.50220 HNL
50 PLN306.25550 HNL
100 PLN612.51100 HNL
250 PLN1,531.27750 HNL
500 PLN3,062.55500 HNL
1000 PLN6,125.11000 HNL
2000 PLN12,250.22000 HNL
5000 PLN30,625.55000 HNL
10000 PLN61,251.10000 HNL