1 Đô-la New Zealand sang Lempira Honduras

Đổi tiền NZD sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nzd
14,73 hnl

$1,000 NZD = L14,73 HNL

Mid-market exchange rate at 07:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Lempira Honduras
1 NZD14.73290 HNL
5 NZD73.66450 HNL
10 NZD147.32900 HNL
20 NZD294.65800 HNL
50 NZD736.64500 HNL
100 NZD1,473.29000 HNL
250 NZD3,683.22500 HNL
500 NZD7,366.45000 HNL
1000 NZD14,732.90000 HNL
2000 NZD29,465.80000 HNL
5000 NZD73,664.50000 HNL
10000 NZD147,329.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la New Zealand
1 HNL0.06788 NZD
5 HNL0.33938 NZD
10 HNL0.67876 NZD
20 HNL1.35751 NZD
50 HNL3.39378 NZD
100 HNL6.78755 NZD
250 HNL16.96888 NZD
500 HNL33.93775 NZD
1000 HNL67.87550 NZD
2000 HNL135.75100 NZD
5000 HNL339.37750 NZD
10000 HNL678.75500 NZD