5 Lempira Honduras sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền HNL sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 hnl
0,18 chf

1,000 HNL = 0,03649 CHF

Mid-market exchange rate at 18:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Franc Thụy Sĩ
1 HNL0.03649 CHF
5 HNL0.18245 CHF
10 HNL0.36491 CHF
20 HNL0.72981 CHF
50 HNL1.82454 CHF
100 HNL3.64907 CHF
250 HNL9.12268 CHF
500 HNL18.24535 CHF
1000 HNL36.49070 CHF
2000 HNL72.98140 CHF
5000 HNL182.45350 CHF
10000 HNL364.90700 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Lempira Honduras
1 CHF27.40420 HNL
5 CHF137.02100 HNL
10 CHF274.04200 HNL
20 CHF548.08400 HNL
50 CHF1,370.21000 HNL
100 CHF2,740.42000 HNL
250 CHF6,851.05000 HNL
500 CHF13,702.10000 HNL
1000 CHF27,404.20000 HNL
2000 CHF54,808.40000 HNL
5000 CHF137,021.00000 HNL
10000 CHF274,042.00000 HNL