1 nghìn Lempira Honduras sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền HNL sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
36,51 chf

1,000 HNL = 0,03651 CHF

Mid-market exchange rate at 10:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Franc Thụy Sĩ
1 HNL0.03651 CHF
5 HNL0.18254 CHF
10 HNL0.36509 CHF
20 HNL0.73017 CHF
50 HNL1.82544 CHF
100 HNL3.65087 CHF
250 HNL9.12718 CHF
500 HNL18.25435 CHF
1000 HNL36.50870 CHF
2000 HNL73.01740 CHF
5000 HNL182.54350 CHF
10000 HNL365.08700 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Lempira Honduras
1 CHF27.39080 HNL
5 CHF136.95400 HNL
10 CHF273.90800 HNL
20 CHF547.81600 HNL
50 CHF1,369.54000 HNL
100 CHF2,739.08000 HNL
250 CHF6,847.70000 HNL
500 CHF13,695.40000 HNL
1000 CHF27,390.80000 HNL
2000 CHF54,781.60000 HNL
5000 CHF136,954.00000 HNL
10000 CHF273,908.00000 HNL