10 nghìn Lempira Honduras sang Đô-la Canada

Đổi tiền HNL sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hnl
556,49 cad

L1,000 HNL = C$0,05565 CAD

Mid-market exchange rate at 15:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la Canada
1 HNL0.05565 CAD
5 HNL0.27824 CAD
10 HNL0.55649 CAD
20 HNL1.11298 CAD
50 HNL2.78244 CAD
100 HNL5.56488 CAD
250 HNL13.91220 CAD
500 HNL27.82440 CAD
1000 HNL55.64880 CAD
2000 HNL111.29760 CAD
5000 HNL278.24400 CAD
10000 HNL556.48800 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Lempira Honduras
1 CAD17.96980 HNL
5 CAD89.84900 HNL
10 CAD179.69800 HNL
20 CAD359.39600 HNL
50 CAD898.49000 HNL
100 CAD1,796.98000 HNL
250 CAD4,492.45000 HNL
500 CAD8,984.90000 HNL
1000 CAD17,969.80000 HNL
2000 CAD35,939.60000 HNL
5000 CAD89,849.00000 HNL
10000 CAD179,698.00000 HNL