1 nghìn Lempira Honduras sang Đô-la Canada

Đổi tiền HNL sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
55,55 cad

1,000 HNL = 0,05555 CAD

Mid-market exchange rate at 18:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la Canada
1 HNL0.05555 CAD
5 HNL0.27775 CAD
10 HNL0.55550 CAD
20 HNL1.11099 CAD
50 HNL2.77748 CAD
100 HNL5.55495 CAD
250 HNL13.88738 CAD
500 HNL27.77475 CAD
1000 HNL55.54950 CAD
2000 HNL111.09900 CAD
5000 HNL277.74750 CAD
10000 HNL555.49500 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Lempira Honduras
1 CAD18.00200 HNL
5 CAD90.01000 HNL
10 CAD180.02000 HNL
20 CAD360.04000 HNL
50 CAD900.10000 HNL
100 CAD1,800.20000 HNL
250 CAD4,500.50000 HNL
500 CAD9,001.00000 HNL
1000 CAD18,002.00000 HNL
2000 CAD36,004.00000 HNL
5000 CAD90,010.00000 HNL
10000 CAD180,020.00000 HNL