10 Lempira Honduras sang Đô-la Canada

Đổi tiền HNL sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hnl
0,55 cad

L1,000 HNL = C$0,05531 CAD

Mid-market exchange rate at 19:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Đô-la Canada
1 HNL0.05531 CAD
5 HNL0.27655 CAD
10 HNL0.55309 CAD
20 HNL1.10619 CAD
50 HNL2.76547 CAD
100 HNL5.53094 CAD
250 HNL13.82735 CAD
500 HNL27.65470 CAD
1000 HNL55.30940 CAD
2000 HNL110.61880 CAD
5000 HNL276.54700 CAD
10000 HNL553.09400 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Lempira Honduras
1 CAD18.08010 HNL
5 CAD90.40050 HNL
10 CAD180.80100 HNL
20 CAD361.60200 HNL
50 CAD904.00500 HNL
100 CAD1,808.01000 HNL
250 CAD4,520.02500 HNL
500 CAD9,040.05000 HNL
1000 CAD18,080.10000 HNL
2000 CAD36,160.20000 HNL
5000 CAD90,400.50000 HNL
10000 CAD180,801.00000 HNL