10 nghìn Lempira Honduras sang Bảng Anh

Đổi tiền HNL sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hnl
320,57 gbp

1,000 HNL = 0,03206 GBP

Mid-market exchange rate at 22:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Bảng Anh
1 HNL0.03206 GBP
5 HNL0.16029 GBP
10 HNL0.32057 GBP
20 HNL0.64114 GBP
50 HNL1.60285 GBP
100 HNL3.20570 GBP
250 HNL8.01425 GBP
500 HNL16.02850 GBP
1000 HNL32.05700 GBP
2000 HNL64.11400 GBP
5000 HNL160.28500 GBP
10000 HNL320.57000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Lempira Honduras
1 GBP31.19440 HNL
5 GBP155.97200 HNL
10 GBP311.94400 HNL
20 GBP623.88800 HNL
50 GBP1,559.72000 HNL
100 GBP3,119.44000 HNL
250 GBP7,798.60000 HNL
500 GBP15,597.20000 HNL
1000 GBP31,194.40000 HNL
2000 GBP62,388.80000 HNL
5000 GBP155,972.00000 HNL
10000 GBP311,944.00000 HNL