5.000 Bảng Anh sang Lempira Honduras

Đổi tiền GBP sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gbp
153.934 hnl

1,000 GBP = 30,79 HNL

Mid-market exchange rate at 03:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Lempira Honduras
1 GBP30.78680 HNL
5 GBP153.93400 HNL
10 GBP307.86800 HNL
20 GBP615.73600 HNL
50 GBP1,539.34000 HNL
100 GBP3,078.68000 HNL
250 GBP7,696.70000 HNL
500 GBP15,393.40000 HNL
1000 GBP30,786.80000 HNL
2000 GBP61,573.60000 HNL
5000 GBP153,934.00000 HNL
10000 GBP307,868.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Bảng Anh
1 HNL0.03248 GBP
5 HNL0.16241 GBP
10 HNL0.32482 GBP
20 HNL0.64963 GBP
50 HNL1.62408 GBP
100 HNL3.24815 GBP
250 HNL8.12038 GBP
500 HNL16.24075 GBP
1000 HNL32.48150 GBP
2000 HNL64.96300 GBP
5000 HNL162.40750 GBP
10000 HNL324.81500 GBP