Đổi tiền HNL sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Lempira Honduras sang Won Hàn Quốc

10.000 hnl
557.507 krw

L1,000 HNL = ₩55,75 KRW

Mid-market exchange rate at 02:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Won Hàn Quốc
1 HNL55.75070 KRW
5 HNL278.75350 KRW
10 HNL557.50700 KRW
20 HNL1,115.01400 KRW
50 HNL2,787.53500 KRW
100 HNL5,575.07000 KRW
250 HNL13,937.67500 KRW
500 HNL27,875.35000 KRW
1000 HNL55,750.70000 KRW
2000 HNL111,501.40000 KRW
5000 HNL278,753.50000 KRW
10000 HNL557,507.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lempira Honduras
1 KRW0.01794 HNL
5 KRW0.08969 HNL
10 KRW0.17937 HNL
20 KRW0.35874 HNL
50 KRW0.89685 HNL
100 KRW1.79370 HNL
250 KRW4.48425 HNL
500 KRW8.96850 HNL
1000 KRW17.93700 HNL
2000 KRW35.87400 HNL
5000 KRW89.68500 HNL
10000 KRW179.37000 HNL
20000 KRW358.74000 HNL
30000 KRW538.11000 HNL
40000 KRW717.48000 HNL
50000 KRW896.85000 HNL