20 Lempira Honduras sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền HNL sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 hnl
1.122 krw

L1,000 HNL = ₩56,08 KRW

Mid-market exchange rate at 07:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Won Hàn Quốc
1 HNL56.08210 KRW
5 HNL280.41050 KRW
10 HNL560.82100 KRW
20 HNL1,121.64200 KRW
50 HNL2,804.10500 KRW
100 HNL5,608.21000 KRW
250 HNL14,020.52500 KRW
500 HNL28,041.05000 KRW
1000 HNL56,082.10000 KRW
2000 HNL112,164.20000 KRW
5000 HNL280,410.50000 KRW
10000 HNL560,821.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lempira Honduras
1 KRW0.01783 HNL
5 KRW0.08916 HNL
10 KRW0.17831 HNL
20 KRW0.35662 HNL
50 KRW0.89155 HNL
100 KRW1.78310 HNL
250 KRW4.45775 HNL
500 KRW8.91550 HNL
1000 KRW17.83100 HNL
2000 KRW35.66200 HNL
5000 KRW89.15500 HNL
10000 KRW178.31000 HNL