Won Hàn Quốc sang Đô-la Barbados

Đổi tiền KRW sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
1,44 bbd

1,000 KRW = 0,001439 BBD

Mid-market exchange rate at 21:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Barbados
1 KRW0.00144 BBD
5 KRW0.00719 BBD
10 KRW0.01439 BBD
20 KRW0.02877 BBD
50 KRW0.07193 BBD
100 KRW0.14386 BBD
250 KRW0.35966 BBD
500 KRW0.71932 BBD
1000 KRW1.43863 BBD
2000 KRW2.87726 BBD
5000 KRW7.19315 BBD
10000 KRW14.38630 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Won Hàn Quốc
1 BBD695.10500 KRW
5 BBD3,475.52500 KRW
10 BBD6,951.05000 KRW
20 BBD13,902.10000 KRW
50 BBD34,755.25000 KRW
100 BBD69,510.50000 KRW
250 BBD173,776.25000 KRW
500 BBD347,552.50000 KRW
1000 BBD695,105.00000 KRW
2000 BBD1,390,210.00000 KRW
5000 BBD3,475,525.00000 KRW
10000 BBD6,951,050.00000 KRW