Yên Nhật sang Đô-la Barbados

Đổi tiền JPY sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
129,53 bbd

1,000 JPY = 0,01295 BBD

Mid-market exchange rate at 08:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Barbados
100 JPY1.29529 BBD
1000 JPY12.95290 BBD
1500 JPY19.42935 BBD
2000 JPY25.90580 BBD
3000 JPY38.85870 BBD
5000 JPY64.76450 BBD
5400 JPY69.94566 BBD
10000 JPY129.52900 BBD
15000 JPY194.29350 BBD
20000 JPY259.05800 BBD
25000 JPY323.82250 BBD
30000 JPY388.58700 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Yên Nhật
1 BBD77.20250 JPY
5 BBD386.01250 JPY
10 BBD772.02500 JPY
20 BBD1,544.05000 JPY
50 BBD3,860.12500 JPY
100 BBD7,720.25000 JPY
250 BBD19,300.62500 JPY
500 BBD38,601.25000 JPY
1000 BBD77,202.50000 JPY
2000 BBD154,405.00000 JPY
5000 BBD386,012.50000 JPY
10000 BBD772,025.00000 JPY