Đổi tiền BBD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Đô-la Barbados sang Yên Nhật

1.000 bbd
80.773 jpy

Bds$1,000 BBD = ¥80,77 JPY

Mid-market exchange rate at 15:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Yên Nhật
1 BBD80.77250 JPY
5 BBD403.86250 JPY
10 BBD807.72500 JPY
20 BBD1,615.45000 JPY
50 BBD4,038.62500 JPY
100 BBD8,077.25000 JPY
250 BBD20,193.12500 JPY
500 BBD40,386.25000 JPY
1000 BBD80,772.50000 JPY
2000 BBD161,545.00000 JPY
5000 BBD403,862.50000 JPY
10000 BBD807,725.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Barbados
100 JPY1.23805 BBD
1000 JPY12.38050 BBD
1500 JPY18.57075 BBD
2000 JPY24.76100 BBD
3000 JPY37.14150 BBD
5000 JPY61.90250 BBD
5400 JPY66.85470 BBD
10000 JPY123.80500 BBD
15000 JPY185.70750 BBD
20000 JPY247.61000 BBD
25000 JPY309.51250 BBD
30000 JPY371.41500 BBD