Đô-la Barbados sang Bảng Anh

Đổi tiền BBD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bbd
401,70 gbp

1,000 BBD = 0,4017 GBP

Mid-market exchange rate at 14:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Bảng Anh
1 BBD0.40170 GBP
5 BBD2.00852 GBP
10 BBD4.01703 GBP
20 BBD8.03406 GBP
50 BBD20.08515 GBP
100 BBD40.17030 GBP
250 BBD100.42575 GBP
500 BBD200.85150 GBP
1000 BBD401.70300 GBP
2000 BBD803.40600 GBP
5000 BBD2,008.51500 GBP
10000 BBD4,017.03000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Barbados
1 GBP2.48940 BBD
5 GBP12.44700 BBD
10 GBP24.89400 BBD
20 GBP49.78800 BBD
50 GBP124.47000 BBD
100 GBP248.94000 BBD
250 GBP622.35000 BBD
500 GBP1,244.70000 BBD
1000 GBP2,489.40000 BBD
2000 GBP4,978.80000 BBD
5000 GBP12,447.00000 BBD
10000 GBP24,894.00000 BBD