10 Bảng Anh sang Đô-la Barbados

Đổi tiền GBP sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
25,28 bbd

1,000 GBP = 2,528 BBD

Mid-market exchange rate at 14:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Barbados
1 GBP2.52750 BBD
5 GBP12.63750 BBD
10 GBP25.27500 BBD
20 GBP50.55000 BBD
50 GBP126.37500 BBD
100 GBP252.75000 BBD
250 GBP631.87500 BBD
500 GBP1,263.75000 BBD
1000 GBP2,527.50000 BBD
2000 GBP5,055.00000 BBD
5000 GBP12,637.50000 BBD
10000 GBP25,275.00000 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Bảng Anh
1 BBD0.39565 GBP
5 BBD1.97824 GBP
10 BBD3.95648 GBP
20 BBD7.91296 GBP
50 BBD19.78240 GBP
100 BBD39.56480 GBP
250 BBD98.91200 GBP
500 BBD197.82400 GBP
1000 BBD395.64800 GBP
2000 BBD791.29600 GBP
5000 BBD1,978.24000 GBP
10000 BBD3,956.48000 GBP