10 nghìn Đô-la Barbados sang Bảng Anh

Đổi tiền BBD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bbd
3.991,22 gbp

Bds$1,000 BBD = £0,3991 GBP

Mid-market exchange rate at 11:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Bảng Anh
1 BBD0.39912 GBP
5 BBD1.99561 GBP
10 BBD3.99122 GBP
20 BBD7.98244 GBP
50 BBD19.95610 GBP
100 BBD39.91220 GBP
250 BBD99.78050 GBP
500 BBD199.56100 GBP
1000 BBD399.12200 GBP
2000 BBD798.24400 GBP
5000 BBD1,995.61000 GBP
10000 BBD3,991.22000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Barbados
1 GBP2.50550 BBD
5 GBP12.52750 BBD
10 GBP25.05500 BBD
20 GBP50.11000 BBD
50 GBP125.27500 BBD
100 GBP250.55000 BBD
250 GBP626.37500 BBD
500 GBP1,252.75000 BBD
1000 GBP2,505.50000 BBD
2000 GBP5,011.00000 BBD
5000 GBP12,527.50000 BBD
10000 GBP25,055.00000 BBD