Won Hàn Quốc sang Franc CFP

Đổi tiền KRW sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
81 xpf

1,000 KRW = 0,08134 XPF

Mid-market exchange rate at 03:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc CFP
1 KRW0.08134 XPF
5 KRW0.40671 XPF
10 KRW0.81343 XPF
20 KRW1.62685 XPF
50 KRW4.06714 XPF
100 KRW8.13427 XPF
250 KRW20.33568 XPF
500 KRW40.67135 XPF
1000 KRW81.34270 XPF
2000 KRW162.68540 XPF
5000 KRW406.71350 XPF
10000 KRW813.42700 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Won Hàn Quốc
1 XPF12.29370 KRW
5 XPF61.46850 KRW
10 XPF122.93700 KRW
20 XPF245.87400 KRW
50 XPF614.68500 KRW
100 XPF1,229.37000 KRW
250 XPF3,073.42500 KRW
500 XPF6,146.85000 KRW
1000 XPF12,293.70000 KRW
2000 XPF24,587.40000 KRW
5000 XPF61,468.50000 KRW
10000 XPF122,937.00000 KRW