100 Won Hàn Quốc sang Franc CFP

Đổi tiền KRW sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 krw
8 xpf

₩1,000 KRW = ₣0,08053 XPF

Mid-market exchange rate at 14:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc CFP
1 KRW0.08053 XPF
5 KRW0.40267 XPF
10 KRW0.80533 XPF
20 KRW1.61067 XPF
50 KRW4.02667 XPF
100 KRW8.05333 XPF
250 KRW20.13333 XPF
500 KRW40.26665 XPF
1000 KRW80.53330 XPF
2000 KRW161.06660 XPF
5000 KRW402.66650 XPF
10000 KRW805.33300 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Won Hàn Quốc
1 XPF12.41720 KRW
5 XPF62.08600 KRW
10 XPF124.17200 KRW
20 XPF248.34400 KRW
50 XPF620.86000 KRW
100 XPF1,241.72000 KRW
250 XPF3,104.30000 KRW
500 XPF6,208.60000 KRW
1000 XPF12,417.20000 KRW
2000 XPF24,834.40000 KRW
5000 XPF62,086.00000 KRW
10000 XPF124,172.00000 KRW