Won Hàn Quốc sang Forint Hungary

Đổi tiền KRW sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = Ft0,2699 HUF

Mid-market exchange rate at 21:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang HUF

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

HUF

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Forint Hungary
1,000 KRW269.92700 HUF
2,000 KRW539.85400 HUF
5,000 KRW1,349.63500 HUF
10,000 KRW2,699.27000 HUF
20,000 KRW5,398.54000 HUF
30,000 KRW8,097.81000 HUF
40,000 KRW10,797.08000 HUF
50,000 KRW13,496.35000 HUF
60,000 KRW16,195.62000 HUF
45,000,000 KRW12,146,715.00000 HUF
75,000,000 KRW20,244,525.00000 HUF
78,000,000 KRW21,054,306.00000 HUF
100,000,000 KRW26,992,700.00000 HUF
330,000,000 KRW89,075,910.00000 HUF
500,000,000 KRW134,963,500.00000 HUF
1,800,000,000 KRW485,868,600.00000 HUF
1,900,000,000 KRW512,861,300.00000 HUF
10,000,000,000 KRW2,699,270,000.00000 HUF
15,200,000,000 KRW4,102,890,400.00000 HUF
36,100,000,000 KRW9,744,364,700.00000 HUF
45,600,000,000 KRW12,308,671,200.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Won Hàn Quốc
2,000 HUF7,409.42000 KRW
5,000 HUF18,523.55000 KRW
10,000 HUF37,047.10000 KRW
15,000 HUF55,570.65000 KRW
20,000 HUF74,094.20000 KRW
30,000 HUF111,141.30000 KRW
40,000 HUF148,188.40000 KRW
50,000 HUF185,235.50000 KRW
60,000 HUF222,282.60000 KRW
100,000 HUF370,471.00000 KRW
150,000 HUF555,706.50000 KRW
200,000 HUF740,942.00000 KRW