Won Hàn Quốc sang Dinar Bahrain

Đổi tiền KRW sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
0,280 bhd

1,000 KRW = 0,0002796 BHD

Mid-market exchange rate at 00:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dinar Bahrain
1 KRW0.00028 BHD
5 KRW0.00140 BHD
10 KRW0.00280 BHD
20 KRW0.00559 BHD
50 KRW0.01398 BHD
100 KRW0.02796 BHD
250 KRW0.06989 BHD
500 KRW0.13979 BHD
1000 KRW0.27957 BHD
2000 KRW0.55915 BHD
5000 KRW1.39787 BHD
10000 KRW2.79574 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Won Hàn Quốc
1 BHD3,576.87000 KRW
5 BHD17,884.35000 KRW
10 BHD35,768.70000 KRW
20 BHD71,537.40000 KRW
50 BHD178,843.50000 KRW
100 BHD357,687.00000 KRW
250 BHD894,217.50000 KRW
500 BHD1,788,435.00000 KRW
1000 BHD3,576,870.00000 KRW
2000 BHD7,153,740.00000 KRW
5000 BHD17,884,350.00000 KRW
10000 BHD35,768,700.00000 KRW