Won Hàn Quốc sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền KRW sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
60,15 btn

1,000 KRW = 0,06015 BTN

Mid-market exchange rate at 02:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Ngultrum Bhutan
1 KRW0.06015 BTN
5 KRW0.30075 BTN
10 KRW0.60150 BTN
20 KRW1.20300 BTN
50 KRW3.00750 BTN
100 KRW6.01500 BTN
250 KRW15.03750 BTN
500 KRW30.07500 BTN
1000 KRW60.15000 BTN
2000 KRW120.30000 BTN
5000 KRW300.75000 BTN
10000 KRW601.50000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Won Hàn Quốc
1 BTN16.62510 KRW
5 BTN83.12550 KRW
10 BTN166.25100 KRW
20 BTN332.50200 KRW
50 BTN831.25500 KRW
100 BTN1,662.51000 KRW
250 BTN4,156.27500 KRW
500 BTN8,312.55000 KRW
1000 BTN16,625.10000 KRW
2000 BTN33,250.20000 KRW
5000 BTN83,125.50000 KRW
10000 BTN166,251.00000 KRW