Won Hàn Quốc sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền KRW sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = KM0,001317 BAM

Mid-market exchange rate at 20:41

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang BAM

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

BAM

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1,000 KRW1.31726 BAM
2,000 KRW2.63452 BAM
5,000 KRW6.58630 BAM
10,000 KRW13.17260 BAM
20,000 KRW26.34520 BAM
30,000 KRW39.51780 BAM
40,000 KRW52.69040 BAM
50,000 KRW65.86300 BAM
60,000 KRW79.03560 BAM
45,000,000 KRW59,276.70000 BAM
75,000,000 KRW98,794.50000 BAM
78,000,000 KRW102,746.28000 BAM
100,000,000 KRW131,726.00000 BAM
330,000,000 KRW434,695.80000 BAM
500,000,000 KRW658,630.00000 BAM
1,800,000,000 KRW2,371,068.00000 BAM
1,900,000,000 KRW2,502,794.00000 BAM
10,000,000,000 KRW13,172,600.00000 BAM
15,200,000,000 KRW20,022,352.00000 BAM
36,100,000,000 KRW47,553,086.00000 BAM
45,600,000,000 KRW60,067,056.00000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Won Hàn Quốc
1 BAM759.15100 KRW
5 BAM3,795.75500 KRW
10 BAM7,591.51000 KRW
20 BAM15,183.02000 KRW
50 BAM37,957.55000 KRW
100 BAM75,915.10000 KRW
250 BAM189,787.75000 KRW
500 BAM379,575.50000 KRW
1,000 BAM759,151.00000 KRW
2,000 BAM1,518,302.00000 KRW
5,000 BAM3,795,755.00000 KRW
10,000 BAM7,591,510.00000 KRW