Won Hàn Quốc sang Rupee Pakistan

Đổi tiền KRW sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
202,31 pkr

₩1,000 KRW = ₨0,2023 PKR

Mid-market exchange rate at 19:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupee Pakistan
1 KRW0.20231 PKR
5 KRW1.01153 PKR
10 KRW2.02305 PKR
20 KRW4.04610 PKR
50 KRW10.11525 PKR
100 KRW20.23050 PKR
250 KRW50.57625 PKR
500 KRW101.15250 PKR
1000 KRW202.30500 PKR
2000 KRW404.61000 PKR
5000 KRW1,011.52500 PKR
10000 KRW2,023.05000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Won Hàn Quốc
1 PKR4.94304 KRW
5 PKR24.71520 KRW
10 PKR49.43040 KRW
20 PKR98.86080 KRW
50 PKR247.15200 KRW
100 PKR494.30400 KRW
250 PKR1,235.76000 KRW
500 PKR2,471.52000 KRW
1000 PKR4,943.04000 KRW
2000 PKR9,886.08000 KRW
5000 PKR24,715.20000 KRW
10000 PKR49,430.40000 KRW