Won Hàn Quốc sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền KRW sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
324,07 kzt

1,000 KRW = 0,3241 KZT

Mid-market exchange rate at 18:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Tenge Kazakhstan
1 KRW0.32407 KZT
5 KRW1.62035 KZT
10 KRW3.24070 KZT
20 KRW6.48140 KZT
50 KRW16.20350 KZT
100 KRW32.40700 KZT
250 KRW81.01750 KZT
500 KRW162.03500 KZT
1000 KRW324.07000 KZT
2000 KRW648.14000 KZT
5000 KRW1,620.35000 KZT
10000 KRW3,240.70000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Won Hàn Quốc
1 KZT3.08576 KRW
5 KZT15.42880 KRW
10 KZT30.85760 KRW
20 KZT61.71520 KRW
50 KZT154.28800 KRW
100 KZT308.57600 KRW
250 KZT771.44000 KRW
500 KZT1,542.88000 KRW
1000 KZT3,085.76000 KRW
2000 KZT6,171.52000 KRW
5000 KZT15,428.80000 KRW
10000 KZT30,857.60000 KRW