Won Hàn Quốc sang Rupee Nepal

Đổi tiền KRW sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
97,88 npr

₩1,000 KRW = ₨0,09788 NPR

Mid-market exchange rate at 17:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupee Nepal
1 KRW0.09788 NPR
5 KRW0.48939 NPR
10 KRW0.97877 NPR
20 KRW1.95755 NPR
50 KRW4.89387 NPR
100 KRW9.78773 NPR
250 KRW24.46933 NPR
500 KRW48.93865 NPR
1000 KRW97.87730 NPR
2000 KRW195.75460 NPR
5000 KRW489.38650 NPR
10000 KRW978.77300 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Won Hàn Quốc
1 NPR10.21690 KRW
5 NPR51.08450 KRW
10 NPR102.16900 KRW
20 NPR204.33800 KRW
50 NPR510.84500 KRW
100 NPR1,021.69000 KRW
250 NPR2,554.22500 KRW
500 NPR5,108.45000 KRW
1000 NPR10,216.90000 KRW
2000 NPR20,433.80000 KRW
5000 NPR51,084.50000 KRW
10000 NPR102,169.00000 KRW