2.000 Won Hàn Quốc sang Rupee Nepal

Đổi tiền KRW sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 krw
193,20 npr

₩1,000 KRW = ₨0,09660 NPR

Mid-market exchange rate at 07:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupee Nepal
1 KRW0.09660 NPR
5 KRW0.48299 NPR
10 KRW0.96598 NPR
20 KRW1.93196 NPR
50 KRW4.82991 NPR
100 KRW9.65981 NPR
250 KRW24.14953 NPR
500 KRW48.29905 NPR
1000 KRW96.59810 NPR
2000 KRW193.19620 NPR
5000 KRW482.99050 NPR
10000 KRW965.98100 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Won Hàn Quốc
1 NPR10.35220 KRW
5 NPR51.76100 KRW
10 NPR103.52200 KRW
20 NPR207.04400 KRW
50 NPR517.61000 KRW
100 NPR1,035.22000 KRW
250 NPR2,588.05000 KRW
500 NPR5,176.10000 KRW
1000 NPR10,352.20000 KRW
2000 NPR20,704.40000 KRW
5000 NPR51,761.00000 KRW
10000 NPR103,522.00000 KRW