Đổi tiền HUF sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Forint Hungary sang Rupee Nepal

10.000 huf
3.606,78 npr

Ft1,000 HUF = ₨0,3607 NPR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rupee Nepal
2000 HUF721.35600 NPR
5000 HUF1,803.39000 NPR
10000 HUF3,606.78000 NPR
15000 HUF5,410.17000 NPR
20000 HUF7,213.56000 NPR
30000 HUF10,820.34000 NPR
40000 HUF14,427.12000 NPR
50000 HUF18,033.90000 NPR
60000 HUF21,640.68000 NPR
100000 HUF36,067.80000 NPR
150000 HUF54,101.70000 NPR
200000 HUF72,135.60000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Forint Hungary
1 NPR2.77255 HUF
5 NPR13.86275 HUF
10 NPR27.72550 HUF
20 NPR55.45100 HUF
50 NPR138.62750 HUF
100 NPR277.25500 HUF
250 NPR693.13750 HUF
500 NPR1,386.27500 HUF
1000 NPR2,772.55000 HUF
2000 NPR5,545.10000 HUF
5000 NPR13,862.75000 HUF
10000 NPR27,725.50000 HUF