500 Rupee Nepal sang Forint Hungary

Đổi tiền NPR sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 npr
1.370 huf

₨1,000 NPR = Ft2,741 HUF

Mid-market exchange rate at 13:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Forint Hungary
1 NPR2.74072 HUF
5 NPR13.70360 HUF
10 NPR27.40720 HUF
20 NPR54.81440 HUF
50 NPR137.03600 HUF
100 NPR274.07200 HUF
250 NPR685.18000 HUF
500 NPR1,370.36000 HUF
1000 NPR2,740.72000 HUF
2000 NPR5,481.44000 HUF
5000 NPR13,703.60000 HUF
10000 NPR27,407.20000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rupee Nepal
2000 HUF729.73600 NPR
5000 HUF1,824.34000 NPR
10000 HUF3,648.68000 NPR
15000 HUF5,473.02000 NPR
20000 HUF7,297.36000 NPR
30000 HUF10,946.04000 NPR
40000 HUF14,594.72000 NPR
50000 HUF18,243.40000 NPR
60000 HUF21,892.08000 NPR
100000 HUF36,486.80000 NPR
150000 HUF54,730.20000 NPR
200000 HUF72,973.60000 NPR