Rupee Nepal sang Rand Nam Phi

Đổi tiền NPR sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
143,11 zar

1,000 NPR = 0,1431 ZAR

Mid-market exchange rate at 20:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rand Nam Phi
1 NPR0.14311 ZAR
5 NPR0.71557 ZAR
10 NPR1.43114 ZAR
20 NPR2.86228 ZAR
50 NPR7.15570 ZAR
100 NPR14.31140 ZAR
250 NPR35.77850 ZAR
500 NPR71.55700 ZAR
1000 NPR143.11400 ZAR
2000 NPR286.22800 ZAR
5000 NPR715.57000 ZAR
10000 NPR1,431.14000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rupee Nepal
1 ZAR6.98745 NPR
5 ZAR34.93725 NPR
10 ZAR69.87450 NPR
20 ZAR139.74900 NPR
50 ZAR349.37250 NPR
100 ZAR698.74500 NPR
250 ZAR1,746.86250 NPR
500 ZAR3,493.72500 NPR
1000 ZAR6,987.45000 NPR
2000 ZAR13,974.90000 NPR
5000 ZAR34,937.25000 NPR
10000 ZAR69,874.50000 NPR