Rupee Nepal sang Đô-la Úc

Đổi tiền NPR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
11,67 aud

1,000 NPR = 0,01167 AUD

Mid-market exchange rate at 18:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đô-la Úc
1 NPR0.01167 AUD
5 NPR0.05834 AUD
10 NPR0.11667 AUD
20 NPR0.23335 AUD
50 NPR0.58337 AUD
100 NPR1.16673 AUD
250 NPR2.91683 AUD
500 NPR5.83365 AUD
1000 NPR11.66730 AUD
2000 NPR23.33460 AUD
5000 NPR58.33650 AUD
10000 NPR116.67300 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rupee Nepal
1 AUD85.70960 NPR
5 AUD428.54800 NPR
10 AUD857.09600 NPR
20 AUD1,714.19200 NPR
50 AUD4,285.48000 NPR
100 AUD8,570.96000 NPR
250 AUD21,427.40000 NPR
500 AUD42,854.80000 NPR
1000 AUD85,709.60000 NPR
2000 AUD171,419.20000 NPR
5000 AUD428,548.00000 NPR
10000 AUD857,096.00000 NPR