10 nghìn Rupee Nepal sang Đô-la Úc

Đổi tiền NPR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 npr
115,00 aud

1,000 NPR = 0,01150 AUD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đô-la Úc
1 NPR0.01150 AUD
5 NPR0.05750 AUD
10 NPR0.11500 AUD
20 NPR0.23000 AUD
50 NPR0.57501 AUD
100 NPR1.15002 AUD
250 NPR2.87505 AUD
500 NPR5.75010 AUD
1000 NPR11.50020 AUD
2000 NPR23.00040 AUD
5000 NPR57.50100 AUD
10000 NPR115.00200 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rupee Nepal
1 AUD86.95470 NPR
5 AUD434.77350 NPR
10 AUD869.54700 NPR
20 AUD1,739.09400 NPR
50 AUD4,347.73500 NPR
100 AUD8,695.47000 NPR
250 AUD21,738.67500 NPR
500 AUD43,477.35000 NPR
1000 AUD86,954.70000 NPR
2000 AUD173,909.40000 NPR
5000 AUD434,773.50000 NPR
10000 AUD869,547.00000 NPR