10 Rupee Nepal sang Đô-la Úc

Đổi tiền NPR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 npr
0,11 aud

₨1,000 NPR = A$0,01146 AUD

Mid-market exchange rate at 14:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đô-la Úc
1 NPR0.01146 AUD
5 NPR0.05732 AUD
10 NPR0.11463 AUD
20 NPR0.22926 AUD
50 NPR0.57316 AUD
100 NPR1.14631 AUD
250 NPR2.86578 AUD
500 NPR5.73155 AUD
1000 NPR11.46310 AUD
2000 NPR22.92620 AUD
5000 NPR57.31550 AUD
10000 NPR114.63100 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rupee Nepal
1 AUD87.23610 NPR
5 AUD436.18050 NPR
10 AUD872.36100 NPR
20 AUD1,744.72200 NPR
50 AUD4,361.80500 NPR
100 AUD8,723.61000 NPR
250 AUD21,809.02500 NPR
500 AUD43,618.05000 NPR
1000 AUD87,236.10000 NPR
2000 AUD174,472.20000 NPR
5000 AUD436,180.50000 NPR
10000 AUD872,361.00000 NPR