5.000 Forint Hungary sang Rupee Nepal

Đổi tiền HUF sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 huf
1.817,15 npr

Ft1,000 HUF = ₨0,3634 NPR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rupee Nepal
2000 HUF726.85800 NPR
5000 HUF1,817.14500 NPR
10000 HUF3,634.29000 NPR
15000 HUF5,451.43500 NPR
20000 HUF7,268.58000 NPR
30000 HUF10,902.87000 NPR
40000 HUF14,537.16000 NPR
50000 HUF18,171.45000 NPR
60000 HUF21,805.74000 NPR
100000 HUF36,342.90000 NPR
150000 HUF54,514.35000 NPR
200000 HUF72,685.80000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Forint Hungary
1 NPR2.75157 HUF
5 NPR13.75785 HUF
10 NPR27.51570 HUF
20 NPR55.03140 HUF
50 NPR137.57850 HUF
100 NPR275.15700 HUF
250 NPR687.89250 HUF
500 NPR1,375.78500 HUF
1000 NPR2,751.57000 HUF
2000 NPR5,503.14000 HUF
5000 NPR13,757.85000 HUF
10000 NPR27,515.70000 HUF